Có 2 kết quả:
管不着 guǎn bu zháo ㄍㄨㄢˇ ㄓㄠˊ • 管不著 guǎn bu zháo ㄍㄨㄢˇ ㄓㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have no right or ability to interfere in sth
(2) it's none of your business!
(2) it's none of your business!
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have no right or ability to interfere in sth
(2) it's none of your business!
(2) it's none of your business!
Bình luận 0